How do you say be in Vietnamese?
— đến
Related synonyms for be in Vietnamese | ||
beryllium | berili | |
exist | tồn tại | |
live | ở; sống | |
Generic synonyms for be in Vietnamese | ||
metal | kim loại | |
take | nắm | |
Specialized synonyms for be in Vietnamese | ||
answer | câu trả lời | |
beat | đánh; đập | |
begin | bắt đầu | |
body | thân thể | |
buy | mua | |
clean | sạch sẽ; sạch | |
come | lại | |
count | đếm | |
draw | vẽ; vạch; dựng lên | |
end | kết thúc | |
enter | đi vào | |
face | mặt | |
fall | ngã; té; rớt; rơi | |
fox | cáo | |
go | đi | |
head | đầu | |
kill | giết | |
lead | chì | |
lie | nói dối | |
live | ở; sống | |
look | nhìn | |
need | cần | |
number | số | |
pay | trả | |
run | chạy | |
seem | dường như; có vẻ như | |
sell | bán | |
sit | ngồi | |
stand | đứng | |
stick | thanh | |
swim | bơi; tắm | |
take | nắm | |
touch | đạt tới; đến; sờ; chạm | |
translate | dịch | |
want | muốn; cần | |
wash | rửa; giặt | |
wind | gió | |
work | làm việc | |
yawn | ngáp | |
Related verbs for be in Vietnamese | ||
go | đi | |
live | ở; sống | |
Derivative terms for be in Vietnamese | ||
existence | sự tồn tại |