How do you say bear in Vietnamese?
— mang; ẵm
Related synonyms for bear in Vietnamese | ||
birth | (sự) sinh đẻ | |
carry | mang; ẵm | |
have | có | |
pay | trả | |
stand | đứng | |
stomach | bụng | |
Specialized synonyms for bear in Vietnamese | ||
carry | mang; ẵm | |
drop | giọt | |
fruit | quả; trái; trái cây | |
pay | trả | |
pig | chi lợn | |
polar bear | gấu trắng Bắc Cực | |
seed | hột; hạt | |
swallow | nuốt | |
twin | trẻ sinh đôi | |
Generic synonyms for bear in Vietnamese | ||
birth | (sự) sinh đẻ | |
carry | mang; ẵm | |
create | tạo; tạo nên; sáng tạo | |
have | có | |
let | trở (literally: to give), để | |
take | nắm | |
Related verbs for bear in Vietnamese | ||
birth | (sự) sinh đẻ | |
carry | mang; ẵm | |
have | có | |
take | nắm | |
Derivative terms for bear in Vietnamese | ||
birth | (sự) sinh đẻ | |
carry | mang; ẵm | |
continent | đại lục | |
pay | trả |