How do you say soul in Vietnamese?
— linh hồn; Linh hồn
Related synonyms for soul in Vietnamese | ||
person | người | |
Terms within for soul in Vietnamese | ||
anatomy | giải phẫu học | |
Group relationships for soul in Vietnamese | ||
people | nhân dân | |
Specialized synonyms for soul in Vietnamese | ||
actor | diễn viên | |
adult | người lớn | |
ape | vượn | |
archer | xạ thủ | |
baby | bé; em bé | |
beard | râu | |
birth | (sự) sinh đẻ | |
black | người da đen; người đen | |
cancer | ung thư | |
child | đứa bé; đứa trẻ | |
crab | cua | |
engineer | kĩ sư | |
face | mặt | |
fish | cá; ngư | |
friend | người bạn; bạn | |
ghost | ma, ma quỉ, hồn người chết quái tượng | |
goat | dê, con dê | |
have | có | |
hope | nguồn hy vọng | |
interpreter | thông dịch viên; người thông dịch | |
killer | kẻ giết người; người giết | |
leader | lãnh đạo | |
life | sinh hoạt; sanh hoạt | |
lion | sư tử | |
liver | gan | |
machine | máy | |
man | người | |
married | kết hôn; thành lập gia đình; cưới; có vợ; đã lấy vợ; có chồng | |
mouse | chuột | |
orphan | đứa trẻ mồ côi; mồ côi | |
party | đảng | |
relative | họ hàng | |
simple | giản dị; mộc mạc | |
slave | nô lệ | |
sport | thể thao | |
tiger | con hổ; con cọp | |
twin | trẻ sinh đôi | |
virgin | gái trinh | |
waiter | người hầu bàn; chị hầu bàn | |
white | bạch | |
worker | công nhân |