How do you say text in Vietnamese?
— văn bản


Related synonyms for text in Vietnamese
textbooksách giáo khoa
Specialized synonyms for text in Vietnamese
languagengôn ngữ, biệt ngữ, từ vựng, thuật ngữ
letterthư
Generic synonyms for text in Vietnamese
booksách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
Terms within for text in Vietnamese
booksách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
chapterchương
Group relationships for text in Vietnamese
booksách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa
wordlời; những lời; nhời; từ; tiếng