
How do you say bark in Vietnamese?
— sủa
| Related synonyms for bark in Vietnamese | ||
|  | skin | da | 
| Generic synonyms for bark in Vietnamese | ||
|  | cry | khóc | 
|  | mouth | miệng; mồm | 
|  | speak | nói; nói chuyện; nói được | 
|  | talk | nói; nói chuyện; nói được | 
| Specialized synonyms for bark in Vietnamese | ||
|  | bay | vịnh | 
|  | cinnamon | quế | 
| Group relationships for bark in Vietnamese | ||
|  | branch | nhánh | 
|  | root | chân răng | 
 Afrikaans
 Afrikaans