
How do you say clean in Vietnamese?
— sạch sẽ; sạch
| Related synonyms for clean in Vietnamese | ||
|  | light | nhẹ; nhẹ nhàng | 
|  | plum | cây mận | 
|  | white | bạch | 
| Generic synonyms for clean in Vietnamese | ||
|  | be | đến | 
|  | change | thay đổi; đổi | 
|  | take | nắm | 
| Specialized synonyms for clean in Vietnamese | ||
|  | brush | bàn chải | 
|  | soap | xà-phòng | 
|  | wash | rửa; giặt | 
| Category relationships for clean in Vietnamese | ||
|  | chemistry | hóa học | 
|  | religion | tôn giáo | 
| Similar to for clean in Vietnamese | ||
|  | easy | dễ dàng; dễ | 
|  | empty | tẩy trống; tẩy sạch | 
| Antonyms for clean in Vietnamese | ||
|  | dirty | bẩn; bẩn thỉu | 
 Albanian
 Albanian