
How do you say conference in Vietnamese?
— hội nghị
| Generic synonyms for conference in Vietnamese | ||
|  | discussion | thảo luận | 
|  | word | lời; những lời; nhời; từ; tiếng | 

| Generic synonyms for conference in Vietnamese | ||
|  | discussion | thảo luận | 
|  | word | lời; những lời; nhời; từ; tiếng |