
How do you say fact in Vietnamese?
— Tiêu bản:Cần chú thích
| Generic synonyms for fact in Vietnamese | ||
|  | concept | khái niệm | 
|  | information | thông tin | 
| Specialized synonyms for fact in Vietnamese | ||
|  | book | sách; cuốn sách; quyển sách; sổ; sách giáo khoa | 
|  | index | chỉ số | 
|  | truth | chân lý | 
 Afrikaans
 Afrikaans