
How do you say x-ray in Vietnamese?
— Tia X
Generic synonyms for x-ray in Vietnamese | ||
![]() | photograph | tấm hình; hình; bức ảnh; ảnh |
![]() | see | nhìn thấy; xem xét; thấy; xem |
Generic synonyms for x-ray in Vietnamese | ||
![]() | photograph | tấm hình; hình; bức ảnh; ảnh |
![]() | see | nhìn thấy; xem xét; thấy; xem |