
How do you say area in Vietnamese?
— Diện tích
| Related synonyms for area in Vietnamese | ||
|  | country | tỉnn | 
|  | field | cánh đồng | 
| Specialized synonyms for area in Vietnamese | ||
|  | box | hộp | 
|  | center | trung tâm | 
|  | choir | dàn hợp xướng | 
|  | danger | nguy hiểm | 
|  | eye | mắt | 
|  | heart | trái tim | 
|  | kingdom | vương quốc | 
|  | land | đất | 
|  | middle | giữa | 
|  | open | mở | 
|  | palm | gan bàn tay; lòng bàn tay | 
|  | perineum | hội âm | 
|  | place | nơi | 
|  | province | tỉnh | 
|  | room | không gian; chỗ | 
|  | space | không gian; khoảng không; vũ trụ | 
|  | territory | lãnh thổ | 
 Afrikaans
 Afrikaans