How do you say place in Vietnamese?
— nơi
Related synonyms for place in Vietnamese | ||
home | quê; quê hương; tổ quốc | |
put | để; đặt | |
set | tập hợp | |
space | không gian; khoảng không; vũ trụ | |
station | nhà ga | |
Generic synonyms for place in Vietnamese | ||
drop | giọt | |
job | công việc | |
part | phần | |
run | chạy | |
set | tập hợp | |
sing | hát | |
space | không gian; khoảng không; vũ trụ | |
square | quảng trường | |
station | nhà ga | |
take | nắm | |
train | xe lửa | |
Specialized synonyms for place in Vietnamese | ||
address | địa chỉ | |
bed | giường | |
bottle | (con) chai | |
bucket | xô | |
center | trung tâm | |
chair | ghế | |
cock | ò-ó-o-o | |
coffin | quan tài | |
crown | mũ miện | |
end | kết thúc | |
high | cao cấp; cao | |
job | công việc | |
lead | chì | |
left | trái | |
lie | nói dối | |
middle | giữa | |
park | công viên | |
pillow | cái gối; gối | |
plant | thực vật; cây | |
plum | cây mận | |
right | bên phải (on sb's right) | |
seed | hột; hạt | |
set | tập hợp | |
ship | tàu thuỷ; tàu | |
sit | ngồi | |
sit down | ngồi xuống; ngồi | |
space | không gian; khoảng không; vũ trụ | |
stand | đứng | |
station | nhà ga | |
Attributes for place in Vietnamese | ||
left | trái | |
right | bên phải (on sb's right) | |
Category relationships for place in Vietnamese | ||
aeroplane | máy bay; phi cơ | |
airplane | máy bay; phi cơ | |
theater | nhà hát | |
Derivative terms for place in Vietnamese | ||
home | quê; quê hương; tổ quốc | |
set | tập hợp | |
station | nhà ga |