| Specialized synonyms for begin in Vietnamese | 
|  | enter | đi vào | 
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
| Generic synonyms for begin in Vietnamese | 
|  | be | đến | 
|  | mouth | miệng; mồm | 
|  | speak | nói; nói chuyện; nói được | 
|  | talk | nói; nói chuyện; nói được | 
| Antonyms for begin in Vietnamese | 
|  | end | kết thúc |