
How do you say end in Vietnamese?
— kết thúc
| Related synonyms for end in Vietnamese | ||
|  | close | đóng | 
|  | death | cái chết; sự chết | 
|  | finish | kết thúc; hoàn thành; làm xong | 
| Generic synonyms for end in Vietnamese | ||
|  | be | đến | 
|  | change | thay đổi; đổi | 
|  | finish | kết thúc; hoàn thành; làm xong | 
|  | part | phần | 
|  | place | nơi | 
|  | surface | mặt | 
| Specialized synonyms for end in Vietnamese | ||
|  | close | đóng | 
|  | death | cái chết; sự chết | 
|  | finish | kết thúc; hoàn thành; làm xong | 
|  | go | đi | 
|  | kill | giết | 
|  | tail | đuôi | 
| Group relationships for end in Vietnamese | ||
|  | address | địa chỉ | 
|  | speech | lời nói | 
| Category relationships for end in Vietnamese | ||
|  | football | bóng đá | 
| Causes for end in Vietnamese | ||
|  | finish | kết thúc; hoàn thành; làm xong | 
| Derivative terms for end in Vietnamese | ||
|  | close | đóng | 
|  | die | chết; mất; tử | 
|  | finish | kết thúc; hoàn thành; làm xong | 
| Antonyms for end in Vietnamese | ||
|  | begin | bắt đầu | 
|  | middle | giữa | 
 Albanian
 Albanian