How do you say create in Vietnamese?
— tạo; tạo nên; sáng tạo
Specialized synonyms for create in Vietnamese | ||
bear | mang; ẵm | |
beat | đánh; đập | |
burn | đốt | |
do | làm; thực hiện | |
draw | vẽ; vạch; dựng lên | |
father | ba; cha; tía; thầy; cậu; bố | |
film | phim; điện ảnh | |
fire | lửa | |
give | cho | |
machine | máy | |
mother | mẹ; má | |
piece | mảnh | |
play | chơi | |
in; chư in | ||
short | đoản | |
work | làm việc | |
write | viết |