
How do you say fly in Vietnamese?
— bay
| Generic synonyms for fly in Vietnamese | ||
|  | carry | mang; ẵm | 
|  | change | thay đổi; đổi | 
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
|  | go | đi | 
|  | journey | hành trình | 
|  | run | chạy | 
|  | travel | du lịch | 
| Specialized synonyms for fly in Vietnamese | ||
|  | balloon | bóng | 
|  | desert | sa mạc | 
|  | kite | vẹt | 
| Category relationships for fly in Vietnamese | ||
|  | air | không khí | 
|  | aircraft | phi cơ; máy bay | 
|  | baseball | bóng chày | 
| Causes for fly in Vietnamese | ||
|  | blow | thổi; phù, phù phù (to blow on food) | 
 Albanian
 Albanian