How do you say go in Vietnamese?
— đi


Related synonyms for go in Vietnamese
becometrở nên; trở thành
diechết; mất; tử
leadchì
liveở; sống
runchạy
traveldu lịch
worklàm việc
Generic synonyms for go in Vietnamese
beđến
changethay đổi; đổi
choosechọn; lựa chọn; kén chọn
endkết thúc
finishkết thúc; hoàn thành; làm xong
happenxảy ra; xảy đến
leaverời khỏi
takenắm
trycố gắng
Specialized synonyms for go in Vietnamese
anglegốc
beatđánh; đập
beetlebọ cánh cứng
blowthổi; phù, phù phù (to blow on food)
carrymang; ẵm
changethay đổi; đổi
circlevòng tròn
comelại
dolàm; thực hiện
drawvẽ; vạch; dựng lên
drumtrống
fallngã; té; rớt; rơi
ferryphà
flybay
ghostma, ma quỉ, hồn người chết quái tượng
journeyhành trình
leadchì
openmở
pinkmàu hồng
playchơi
pushxô; đẩy
ringnhẫn; cà rá
runchạy
servicecây thanh lương trà
singhát
sitngồi
swanthiên nga
swimbơi; tắm
takenắm
taxitaxi; xe tắc xi
tramtàu điện
traveldu lịch
walkđi bộ; đi dạo
wheelbánh xe
whistlecòi; tiếng hót; tiếng huýt
windgió
worklàm việc
Related verbs for go in Vietnamese
beđến
diechết; mất; tử
existtồn tại
liveở; sống
runchạy
worklàm việc
Entails for go in Vietnamese
beđến
liveở; sống
playchơi
Derivative terms for go in Vietnamese
deathcái chết; sự chết
runchạy
traveldu lịch
Antonyms for go in Vietnamese
comelại