
How do you say drop in Vietnamese?
— giọt
| Related synonyms for drop in Vietnamese | ||
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
|  | pearl | ngọc trai; trân châu | 
| Generic synonyms for drop in Vietnamese | ||
|  | bear | mang; ẵm | 
|  | birth | (sự) sinh đẻ | 
|  | can | có thể; có lẽ | 
|  | change | thay đổi; đổi | 
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
|  | fire | lửa | 
|  | have | có | 
|  | pay | trả | 
|  | take | nắm | 
| Specialized synonyms for drop in Vietnamese | ||
|  | blow | thổi; phù, phù phù (to blow on food) | 
|  | eat | ăn | 
|  | flag | lá cờ; cờ | 
|  | forget | quên; không nhớ | 
|  | place | nơi | 
|  | put | để; đặt | 
|  | tear | nước mắt | 
| Category relationships for drop in Vietnamese | ||
|  | music | âm nhạc | 
|  | sport | thể thao | 
| Causes for drop in Vietnamese | ||
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
| Derivative terms for drop in Vietnamese | ||
|  | expensive | đắt; đắt tiền | 
|  | fall | ngã; té; rớt; rơi | 
 Afrikaans
 Afrikaans