
How do you say music in Vietnamese?
— âm nhạc; Âm nhạc
| Specialized synonyms for music in Vietnamese | ||
|  | air | không khí | 
|  | ballet | ba lê; vở ballet | 
|  | piece | mảnh | 
| Examples of category for music in Vietnamese | ||
|  | beat | đánh; đập | 
|  | bow | cung | 
|  | choir | dàn hợp xướng | 
|  | chord | dây | 
|  | drop | giọt | 
|  | drum | trống | 
|  | first | thứ nhất; đầu tiên | 
|  | key | chìa khoá; khoá | 
|  | lead | chì | 
|  | musician | nhạc sĩ | 
|  | organ | khí quan | 
|  | play | chơi | 
|  | put | để; đặt | 
|  | repeat | nhắc lại | 
|  | second | giây (góc) | 
|  | set | tập hợp | 
|  | sing | hát | 
|  | string | chuỗi | 
|  | tongue | lưỡi | 
|  | trumpet | kèn | 
|  | write | viết | 
| Derivative terms for music in Vietnamese | ||
|  | musician | nhạc sĩ | 
 Afrikaans
 Afrikaans